--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dương lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dương lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dương lịch
+ noun
Solar calendar
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
dương lịch
:
Solar calendar
+
decomposition reaction
:
Phản ứng phân ly
+
atomic
:
(thuộc) nguyên tửatomic scientist nhà bác học nguyên tửatomic weight trọng lượng nguyên tửatomic warface chiến tranh nguyên tửatomic bomb bom nguyên tửatomic theory thuyết nguyên tửatomic number số nguyên tử